--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ recording label chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
faradaic
:
(điện học) cảm ứng, ứng
+
edward weston
:
Nhiếp ảnh gia người Hoa Kỳ (1886-1958)
+
chippendale
:
kiểu sipenđan (một kiểu đồ gỗ (thế kỷ) 18 ở Anh)
+
xếp
:
arrange, pile, fold
+
hưu bổng
:
Pension, retirement pensionHưu bổng của ông ta cũng đủ ănHis retirement pension is sufficient for him to live